Characters remaining: 500/500
Translation

phó mặc

Academic
Friendly

Từ "phó mặc" trong tiếng Việt có nghĩagiao phó một việc đó cho ai đó không còn quan tâm, không can thiệp hay quản lý nữa. Khi bạn "phó mặc" điều đó, bạn có thể hiểu rằng bạn không còn lo lắng về nữa.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi đã phó mặc công việc cho đồng nghiệp của mình."

    • Nghĩa là bạn đã giao công việc cho đồng nghiệp không còn theo dõi hay quản lý nữa.
  2. Câu nâng cao: "Sau khi đã bàn giao dự án, anh ấy hoàn toàn phó mặc mọi thứ cho nhóm thực hiện."

    • Nghĩa là anh ấy đã giao lại toàn bộ trách nhiệm cho nhóm không can thiệp vào quá trình thực hiện.
  3. Câu trong đời sống hàng ngày: "Chớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa trẻ."

    • Nghĩa là không nên để cho bọn trẻ tự lo việc nhà không sự giám sát hay hướng dẫn.
Biến thể của từ:
  • "Phó mặc" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các cụm từ như "phó thác" (có nghĩa tương tự, nhưng thường mang sắc thái tin tưởng hơn).
Từ gần giống:
  • Phó thác: Giao cho ai đó với sự tin tưởng rằng họ sẽ làm tốt.
  • Giao phó: Cũng có nghĩagiao cho ai đó, nhưng thường sự giám sát hơn so với "phó mặc".
Từ đồng nghĩa:
  • Giao cho: Chỉ việc chuyển giao trách nhiệm, nhưng không nhất thiết phải không quan tâm.
  • Khoán: Thường dùng trong bối cảnh giao khoán công việc không theo dõi.
Lưu ý:
  • "Phó mặc" thường mang nghĩa tiêu cực hơn có thể thể hiện sự thiếu trách nhiệm hoặc không quan tâm đến kết quả.
  • Cần phân biệt giữa "phó mặc" "phó thác" để tránh hiểu nhầm trong ngữ cảnh giao tiếp.
  1. Giao đứt cho, khoán hẳn cho không dòm ngó đến nữa: Chớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa trẻ.

Comments and discussion on the word "phó mặc"